Có 3 kết quả:
叫好 jiào hǎo ㄐㄧㄠˋ ㄏㄠˇ • 較好 jiào hǎo ㄐㄧㄠˋ ㄏㄠˇ • 较好 jiào hǎo ㄐㄧㄠˋ ㄏㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoan nghênh, tán thưởng, cổ vũ
Từ điển Trung-Anh
(1) to applaud
(2) to cheer
(2) to cheer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preferably
(2) rather or relatively good
(2) rather or relatively good
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preferably
(2) rather or relatively good
(2) rather or relatively good
Bình luận 0